Da là một cơ quan lớn,có vai trò như một hàng rào chống lại môi trường không thuận lợi để bảo vệ cơ thể khỏi những ảnh hưởng của thế giới bên ngoài.

CẤU TRÚC CỦA DA


Hình 1: Cấu trúc của da

Da được chia thành nhiều lớp: Lớp biểu bì, lớp hạ bì và lớp mô dưới da.

 

  1. Lớp biểu bì

Biểu bì là lớp ngoài cùng của da, được định nghĩa là biểu mô vảy phân tầng, thường được chia thành bốn lớp theo hình thái và vị trí của tế bào sừng khi chúng biệt hóa bao gồm: lớp tế bào đáy (stratum germinativum), lớp tế bào vảy (stratum spinosum), lớp tế bào hạt (stratum granulosum) và lớp tế bào sừng hóa (stratum corneum).

Vì lớp biểu bì không có mạch máu (không chứa mạch máu) nên nó hoàn toàn phụ thuộc vào lớp hạ bì bên dưới để cung cấp chất dinh dưỡng và thải chất thải qua màng đáy.

Các tế bào trong lớp biểu bì:

  • Tế bào sừng (Keratinocytes)

Chiếm phần lớn quần thể tế bào ở lớp biểu bì. Tế bào sừng được hình thành bằng cách phân chia ở lớp đáy. Khi chúng di chuyển lên qua lớp gai và lớp hạt, chúng biệt hóa để tạo thành cấu trúc bên trong cứng của keratin, vi sợi và vi ống (keratin hóa). Lớp ngoài cùng của biểu bì, lớp sừng, bao gồm các lớp tế bào sừng đã mất nhân. Các tế bào này sau đó được bong ra khỏi da (bong tróc), toàn bộ quá trình này mất khoảng 28 ngày.

  Hình 2: Quá trình tróc da

Giữa các tế bào sừng này có một hỗn hợp phức tạp của lipid và protein (Cork, 1997), các lipid giữa các tế bào này bị phân hủy bởi các enzyme từ tế bào sừng để tạo ra hỗn hợp lipid gồm ceramide (phospholipid), axit béo và cholesterol.

Các phân tử này được sắp xếp theo một cách có tổ chức cao, kết hợp với nhau và với các tế bào sừng để tạo thành hàng rào lipid của da chống lại sự mất nước và sự xâm nhập của các chất gây dị ứng và kích ứng (Holden và cộng sự, 2002).

Lớp sừng có thể được hình dung như một bức tường gạch, với các tế bào sừng tạo thành các viên gạch và lipid phiến tạo thành vữa. Vì các tế bào sừng chứa chất giữ nước – một yếu tố giữ ẩm tự nhiên – chúng thu hút và giữ nước. Hàm lượng nước cao trong các tế bào sừng khiến chúng phồng lên, giúp lớp sừng mềm dẻo và đàn hồi, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành các vết nứt và vết rạn (Holden và cộng sự, 2002; Cork, 1997).

Lớp sừng điều chỉnh lượng và tốc độ hấp thụ qua da (Rudy và Parham-Vetter, 2003). Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến điều này là độ ẩm của da và độ ẩm môi trường. Ở làn da khỏe mạnh với độ ẩm bình thường, thuốc chỉ có thể thấm qua lớp sừng bằng cách đi qua hàng rào lipid chặt chẽ, tương đối khô giữa các tế bào. Khi độ ẩm của da tăng lên hoặc hàng rào bảo vệ da bình thường bị suy yếu do bệnh về da, trầy xước, xói mòn, nứt nẻ hoặc sinh non, khả năng hấp thụ qua da sẽ tăng lên (Rudy và Parham-Vetter, 2003).

  • Tế bào hắc tố

Tế bào hắc tố được tìm thấy ở lớp đáy và nằm rải rác giữa các tế bào sừng dọc theo màng đáy với tỷ lệ một tế bào hắc tố trên 10 tế bào đáy. Chúng sản xuất sắc tố melanin, được sản xuất từ ​​tyrosine, là một loại axit amin, được đóng gói trong các túi tế bào gọi là melanosome và được vận chuyển và phân phối vào tế bào chất của tế bào sừng (Graham-Brown và Bourke, 2006).

Chức năng chính của melanin là hấp thụ bức xạ cực tím (UV) để bảo vệ chúng ta khỏi tác hại có hại của nó. Màu da không được xác định bởi số lượng tế bào hắc tố mà bởi số lượng và kích thước của các melanosome (Gawkrodger, 2007). Nó bị ảnh hưởng bởi một số sắc tố, bao gồm melanin, carotene và hemoglobin. Melanin được chuyển vào tế bào sừng thông qua melanosome, do đó, màu sắc của da phụ thuộc vào lượng melanin do tế bào hắc tố sản xuất ở lớp đáy và được tế bào sừng hấp thụ.

Melanin tồn tại ở hai dạng chính:

– Eumelanin – tồn tại dưới dạng màu đen và nâu

– Pheomelanin – tạo ra màu đỏ.

Màu da cũng bị ảnh hưởng bởi việc tiếp xúc với tia UV, yếu tố di truyền và tác động của hormone (Biga et al, 2019).

  • Tế bào Langerhans

Tế bào Langerhans chiếm 2%-8% tổng số tế bào biểu bì và duy trì số lượng và phân bố gần như không đổi ở một vùng cụ thể của cơ thể. Ở lớp biểu bì, các tế bào chủ yếu phân bố giữa các lớp vảy và lớp hạt với ít tế bào hơn ở lớp đáy. Chúng được tìm thấy ở các biểu mô vảy khác ngoài lớp biểu bì, bao gồm khoang miệng, thực quản và âm đạo, cũng như ở các cơ quan bạch huyết và ở lớp hạ bì bình thường (Chu. 2008)

Chúng là một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể và liên tục tìm kiếm các kháng nguyên trong môi trường xung quanh để có thể bắt giữ chúng và trình diện chúng cho tế bào lympho T hỗ trợ, do đó kích hoạt phản ứng miễn dịch (Graham-Brown và Bourke, 2006; White và Butcher, 2005).

  • Tế bào Merkel

Những tế bào này chỉ có số lượng rất nhỏ ở lớp đáy. Chúng liên kết chặt chẽ với các sợi tận cùng của dây thần kinh da và dường như có vai trò trong cảm giác, đặc biệt là ở các vùng cơ thể như lòng bàn tay, lòng bàn chân và bộ phận sinh dục (Gawkrodger, 2007; White và Butcher, 2005).

 

      2. Lớp bì

Lớp bì tạo thành lớp bên trong của da và dày hơn nhiều so với lớp biểu bì (1-5mm) (White và Butcher, 2005). Nằm giữa vùng màng đáy và lớp dưới da, vai trò chính của lớp bì là duy trì và hỗ trợ lớp biểu bì.

Mạng lưới mô liên kết đan xen, thành phần chính của nó được tạo thành chủ yếu từ collagen cùng với một thành phần nhỏ là elastin. Rải rác trong lớp hạ bì là một số tế bào chuyên biệt (tế bào mast và nguyên bào sợi) và các cấu trúc (mạch máu, mạch bạch huyết, tuyến mồ hôi và dây thần kinh).

Hạ bì được chia thành hai lớp:

  • Lớp bì nhú là lớp mỏng hơn, bao gồm mô liên kết lỏng lẻo chứa các mao mạch, sợi đàn hồi và một ít collagen.
  • Lớp bì lưới bao gồm một lớp mô liên kết dày hơn chứa các mạch máu lớn hơn, các sợi đàn hồi đan xen chặt chẽ và các bó collagen dày hơn (White và Butcher, 2005).

Tế bào và cấu trúc da chuyên biệt:

  • Nguyên bào sợi là loại tế bào chính của lớp bì và chức năng chính của nó là tổng hợp collagen, elastin và gel nhớt bên trong lớp bì. Collagen là thành phần tạo nên độ dẻo dai và sức mạnh của da, chiếm 70% lớp bì và liên tục bị phá vỡ và thay thế. Các sợi elastin tạo nên độ đàn hồi cho da (Gawkrodger, 2007). Tuy nhiên, cả hai đều bị ảnh hưởng bởi tuổi tác và tiếp xúc với bức xạ UV, dẫn đến da chảy xệ và giãn ra khi một người già đi hoặc tiếp xúc với lượng bức xạ UV lớn hơn (White và Butcher, 2005).
  • Tế bào mast chứa các hạt hóa chất hoạt mạch (chủ yếu là histamine). Chúng tham gia vào việc điều hòa phản ứng miễn dịch và viêm ở da (Graham-Brown và Bourke, 2006).
  • Các mạch máu trong lớp bì tạo thành một mạng lưới phức tạp và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ.
  • Hệ thống dẫn lưu bạch huyết của da rất quan trọng, chức năng chính là bảo tồn protein huyết tương và loại bỏ các vật liệu lạ, chất kháng nguyên và vi khuẩn (Amirlak và Shahabi, 2017).
  • Khoảng 1 triệu sợi thần kinh phục vụ cho da, nhận thức cảm giác có chức năng bảo vệ và chức năng xã hội/tình dục cực kỳ quan trọng.
  • Các đầu mút thần kinh cảm giác tự do được tìm thấy ở lớp bì cũng như lớp biểu bì (tế bào Merkel), phát hiện cơn đau, ngứa và nhiệt độ. Ngoài ra còn có các thụ thể chuyên biệt – tiểu thể Pacinian – phát hiện áp suất và rung động và tiểu thể Meissner, nhạy cảm với cảm ứng.

Các dây thần kinh tự chủ cung cấp máu cho các mạch máu, tuyến mồ hôi và cơ dựng lông (nối với tóc) (Gawkrodger, 2007).

 

3. Lớp mô dưới da

Là lớp dưới da nằm bên dưới lớp bì, phần lớn là mỡ. Nó cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc chính cho da, cũng như cách nhiệt cơ thể khỏi cái lạnh và hỗ trợ hấp thụ sốc. Nó được đan xen với các mạch máu và dây thần kinh.

 

VAI TRÒ CỦA DA

Da có ba chức năng chính:

  • Bảo vệ cơ thể khỏi các mối nguy hại:

+ Chấn thương cơ học, nhiệt và các chấn thương vật lý khác

+ Các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài

+ Mất quá nhiều độ ẩm và protein

+ Tác hại có hại của tia UV.

 

  • Điều hòa thân nhiệt: Một trong những chức năng quan trọng của da là bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh hoặc nóng và duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định:

+ Trong thời gian ấm áp, các mạch máu giãn ra, da đỏ lên và các hạt mồ hôi hình thành trên bề mặt. Sự tiết và bốc hơi mồ hôi từ bề mặt da cũng giúp làm mát cơ thể.

+ Vào thời tiết lạnh, các mạch máu co lại, ngăn nhiệt thoát ra ngoài.

  • Chức năng cảm giác: Da là cơ quan ‘xúc giác’ kích hoạt phản ứng nếu chúng ta chạm vào hoặc cảm nhận thứ gì đó, bao gồm cả những thứ có thể gây đau. Điều này rất quan trọng đối với những bệnh nhân có bệnh lý về da, vì nhiều người có thể bị đau và ngứa và gây giảm chất lượng cuộc sống.

*Ngoài ra da còn một số các chức năng khác như:

– Giám sát miễn dịch: Da là một cơ quan miễn dịch quan trọng, bao gồm các cấu trúc và tế bào chính. Tùy thuộc vào phản ứng miễn dịch, nhiều loại tế bào và chất truyền tin hóa học (cytokine) có liên quan.

– Chức năng sinh hóa: Da tham gia vào một số quá trình sinh hóa. Khi có ánh sáng mặt trời, một dạng vitamin D gọi là cholecalciferol được tổng hợp từ một dẫn xuất của cholesterol steroid trong da. Gan chuyển hóa cholecalciferol thành calcidiol, sau đó calcidiol được chuyển hóa thành calcitriol (dạng hóa học có hoạt tính của vitamin) trong thận. Vitamin D rất cần thiết cho sự hấp thụ canxi và phốt pho bình thường, cần thiết cho xương khỏe mạnh (Biga và cộng sự, 2019). Da cũng chứa các thụ thể cho các hormone steroid khác (estrogen, progestogen và glucocorticoid) và cho vitamin A.

– Chức năng xã hội: Cách người khác nhìn nhận một cá nhân là rất quan trọng. Mọi người đưa ra phán đoán dựa trên những gì họ nhìn thấy và có thể hình thành ấn tượng đầu tiên về một người dựa trên ngoại hình của người đó. Trong suốt chiều dài lịch sử, con người thường bị đánh giá dựa trên làn da của họ, ví dụ như màu da, tình trạng da hoặc sẹo.

Tóm lại, cấu trúc và chức năng của da đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe của cơ thể. Với ba lớp chính gồm biểu bì, lớp bì và mô dưới da, da không chỉ là hàng rào bảo vệ cơ học, mà còn tham gia vào nhiều chức năng sinh lý quan trọng như điều hòa thân nhiệt, cảm giác, bài tiết và miễn dịch.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *